View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 16/04/2025 10:13:18 đến 16/04/2025 12:52:29
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 108.000 | 110.500 | 16/04/2025 10:13:18 |
SJC | 108.500 | 111.000 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Hà Nội | PNJ | 108.000 | 110.500 | 16/04/2025 10:13:18 |
SJC | 108.500 | 111.000 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Đà Nẵng | PNJ | 108.000 | 110.500 | 16/04/2025 10:13:18 |
SJC | 108.500 | 111.000 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Miền Tây | PNJ | 108.000 | 110.500 | 16/04/2025 10:13:18 |
SJC | 108.500 | 111.000 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Tây Nguyên | PNJ | 108.000 | 110.500 | 16/04/2025 10:13:18 |
SJC | 108.500 | 111.000 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 108.000 | 110.500 | 16/04/2025 10:13:18 |
SJC | 108.500 | 111.000 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 108.000 | 110.500 | 16/04/2025 10:13:18 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 108.000 | 110.500 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 108.000 | 110.500 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 107.800 | 110.300 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Vàng nữ trang 999 | 107.690 | 110.190 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Vàng nữ trang 9920 | 107.020 | 109.520 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Vàng nữ trang 99 | 106.800 | 109.300 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Vàng 750 (18K) | 80.380 | 82.880 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Vàng 585 (14K) | 62.180 | 64.680 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Vàng 416 (10K) | 43.540 | 46.040 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Vàng 916 (22K) | 98.640 | 101.140 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Vàng 610 (14.6K) | 64.930 | 67.430 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Vàng 650 (15.6K) | 69.350 | 71.850 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Vàng 680 (16.3K) | 72.650 | 75.150 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Vàng 375 (9K) | 39.010 | 41.510 | 16/04/2025 10:13:18 | |
Vàng 333 (8K) | 34.050 | 36.550 | 16/04/2025 10:13:18 |