View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 16/04/2025 08:44:39 đến 16/04/2025 09:34:42
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 104.700 | 107.900 | 16/04/2025 08:44:39 |
SJC | 106.800 | 109.800 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Hà Nội | PNJ | 104.700 | 107.900 | 16/04/2025 08:44:39 |
SJC | 106.800 | 109.800 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Đà Nẵng | PNJ | 104.700 | 107.900 | 16/04/2025 08:44:39 |
SJC | 106.800 | 109.800 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Miền Tây | PNJ | 104.700 | 107.900 | 16/04/2025 08:44:39 |
SJC | 106.800 | 109.800 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Tây Nguyên | PNJ | 104.700 | 107.900 | 16/04/2025 08:44:39 |
SJC | 106.800 | 109.800 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 104.700 | 107.900 | 16/04/2025 08:44:39 |
SJC | 106.800 | 109.800 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 104.700 | 107.900 | 16/04/2025 08:44:39 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 104.700 | 107.900 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 104.700 | 107.900 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 104.700 | 107.200 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Vàng nữ trang 999 | 104.590 | 107.090 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Vàng nữ trang 9920 | 103.940 | 106.440 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Vàng nữ trang 99 | 103.730 | 106.230 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Vàng 750 (18K) | 78.050 | 80.550 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Vàng 585 (14K) | 60.360 | 62.860 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Vàng 416 (10K) | 42.250 | 44.750 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Vàng 916 (22K) | 95.800 | 98.300 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Vàng 610 (14.6K) | 63.040 | 65.540 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Vàng 650 (15.6K) | 67.330 | 69.830 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Vàng 680 (16.3K) | 70.550 | 73.050 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Vàng 375 (9K) | 37.850 | 40.350 | 16/04/2025 08:44:39 | |
Vàng 333 (8K) | 33.030 | 35.530 | 16/04/2025 08:44:39 |