PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 09/04/2025 08:11:46 đến 09/04/2025 08:20:33
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 97.400 99.600 09/04/2025 08:17:40
SJC 97.400 99.600 09/04/2025 08:17:40
Hà Nội PNJ 97.400 99.600 09/04/2025 08:17:40
SJC 97.400 99.600 09/04/2025 08:17:40
Đà Nẵng PNJ 97.400 99.600 09/04/2025 08:17:40
SJC 97.400 99.600 09/04/2025 08:17:40
Miền Tây PNJ 97.400 99.600 09/04/2025 08:17:40
SJC 97.400 99.600 09/04/2025 08:17:40
Tây Nguyên PNJ 97.400 99.600 09/04/2025 08:17:40
SJC 97.400 99.600 09/04/2025 08:17:40
Đông Nam Bộ PNJ 97.400 99.600 09/04/2025 08:17:40
SJC 97.400 99.600 09/04/2025 08:17:40
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 97.400 99.600 09/04/2025 08:17:40
Vàng Kim Bảo 999.9 97.400 99.600 09/04/2025 08:17:40
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 97.400 99.600 09/04/2025 08:17:40
Vàng nữ trang 999.9 97.000 99.500 09/04/2025 08:17:40
Vàng nữ trang 999 96.900 99.400 09/04/2025 08:17:40
Vàng nữ trang 9920 96.300 98.800 09/04/2025 08:17:40
Vàng nữ trang 99 96.110 98.610 09/04/2025 08:17:40
Vàng 750 (18K) 72.280 74.780 09/04/2025 08:17:40
Vàng 585 (14K) 55.860 58.360 09/04/2025 08:17:40
Vàng 416 (10K) 39.040 41.540 09/04/2025 08:17:40
Vàng 916 (22K) 88.740 91.240 09/04/2025 08:17:40
Vàng 610 (14.6K) 58.710 61.210 09/04/2025 08:11:46
Vàng 650 (15.6K) 62.720 65.220 09/04/2025 08:11:46
Vàng 680 (16.3K) 65.720 68.220 09/04/2025 08:11:46
Vàng 375 (9K) 35.190 37.690 09/04/2025 08:11:46
Vàng 333 (8K) 30.680 33.180 09/04/2025 08:11:46

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ