View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 23/04/2025 09:02:34 đến 23/04/2025 09:26:52
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 114.200 | 117.500 | 23/04/2025 09:03:06 |
SJC | 120.000 | 122.000 | 23/04/2025 09:03:06 | |
Hà Nội | PNJ | 114.200 | 117.500 | 23/04/2025 09:02:34 |
SJC | 120.000 | 122.000 | 23/04/2025 09:03:06 | |
Đà Nẵng | PNJ | 114.200 | 117.500 | 23/04/2025 09:02:34 |
SJC | 120.000 | 122.000 | 23/04/2025 09:03:06 | |
Miền Tây | PNJ | 114.200 | 117.500 | 23/04/2025 09:03:06 |
SJC | 120.000 | 122.000 | 23/04/2025 09:03:06 | |
Tây Nguyên | PNJ | 114.200 | 117.500 | 23/04/2025 09:02:34 |
SJC | 120.000 | 122.000 | 23/04/2025 09:03:06 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 114.200 | 117.500 | 23/04/2025 09:02:34 |
SJC | 120.000 | 122.000 | 23/04/2025 09:03:06 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 114.200 | 117.500 | 23/04/2025 09:03:06 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 114.200 | 117.500 | 23/04/2025 09:03:06 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 114.200 | 117.500 | 23/04/2025 09:03:06 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 114.200 | 116.700 | 23/04/2025 09:03:06 | |
Vàng nữ trang 999 | 114.080 | 116.580 | 23/04/2025 09:03:06 | |
Vàng nữ trang 9920 | 113.370 | 115.870 | 23/04/2025 09:03:06 | |
Vàng nữ trang 99 | 113.130 | 115.630 | 23/04/2025 09:03:06 | |
Vàng 750 (18K) | 80.180 | 87.680 | 23/04/2025 09:03:06 | |
Vàng 585 (14K) | 60.920 | 68.420 | 23/04/2025 09:03:06 | |
Vàng 416 (10K) | 41.200 | 48.700 | 23/04/2025 09:03:06 | |
Vàng 916 (22K) | 104.500 | 107.000 | 23/04/2025 09:02:34 | |
Vàng 610 (14.6K) | 63.840 | 71.340 | 23/04/2025 09:02:34 | |
Vàng 650 (15.6K) | 68.510 | 76.010 | 23/04/2025 09:02:34 | |
Vàng 680 (16.3K) | 72.010 | 79.510 | 23/04/2025 09:02:34 | |
Vàng 375 (9K) | 36.410 | 43.910 | 23/04/2025 09:02:34 | |
Vàng 333 (8K) | 31.160 | 38.660 | 23/04/2025 09:02:34 |