PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 16/04/2025 09:19:20 đến 16/04/2025 10:17:51
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 105.800 108.800 16/04/2025 09:19:20
SJC 106.800 109.800 16/04/2025 09:19:20
Hà Nội PNJ 105.800 108.800 16/04/2025 09:19:20
SJC 106.800 109.800 16/04/2025 09:19:20
Đà Nẵng PNJ 105.800 108.800 16/04/2025 09:19:20
SJC 106.800 109.800 16/04/2025 09:19:20
Miền Tây PNJ 105.800 108.800 16/04/2025 09:19:20
SJC 106.800 109.800 16/04/2025 09:19:20
Tây Nguyên PNJ 105.800 108.800 16/04/2025 09:19:20
SJC 106.800 109.800 16/04/2025 09:19:20
Đông Nam Bộ PNJ 105.800 108.800 16/04/2025 09:19:20
SJC 106.800 109.800 16/04/2025 09:19:20
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 105.800 108.800 16/04/2025 09:19:20
Vàng Kim Bảo 999.9 105.800 108.800 16/04/2025 09:19:20
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 105.800 108.800 16/04/2025 09:19:20
Vàng nữ trang 999.9 105.800 108.300 16/04/2025 09:19:20
Vàng nữ trang 999 105.690 108.190 16/04/2025 09:19:20
Vàng nữ trang 9920 105.030 107.530 16/04/2025 09:19:20
Vàng nữ trang 99 104.820 107.320 16/04/2025 09:19:20
Vàng 750 (18K) 78.880 81.380 16/04/2025 09:19:20
Vàng 585 (14K) 61.010 63.510 16/04/2025 09:19:20
Vàng 416 (10K) 42.700 45.200 16/04/2025 09:19:20
Vàng 916 (22K) 96.800 99.300 16/04/2025 09:19:20
Vàng 610 (14.6K) 63.710 66.210 16/04/2025 09:19:20
Vàng 650 (15.6K) 68.050 70.550 16/04/2025 09:19:20
Vàng 680 (16.3K) 71.290 73.790 16/04/2025 09:19:20
Vàng 375 (9K) 38.260 40.760 16/04/2025 09:19:20
Vàng 333 (8K) 33.390 35.890 16/04/2025 09:19:20

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ