View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 01/07/2025 14:44:07 đến 01/07/2025 19:08:04
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 114.500 | 117.000 | 01/07/2025 14:44:07 |
SJC | 118.700 | 120.700 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Hà Nội | PNJ | 114.500 | 117.000 | 01/07/2025 14:44:07 |
SJC | 118.700 | 120.700 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Đà Nẵng | PNJ | 114.500 | 117.000 | 01/07/2025 14:44:07 |
SJC | 118.700 | 120.700 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Miền Tây | PNJ | 114.500 | 117.000 | 01/07/2025 14:44:07 |
SJC | 118.700 | 120.700 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Tây Nguyên | PNJ | 114.500 | 117.000 | 01/07/2025 14:44:07 |
SJC | 118.700 | 120.700 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 114.500 | 117.000 | 01/07/2025 14:44:07 |
SJC | 118.700 | 120.700 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 114.500 | 117.000 | 01/07/2025 14:44:07 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 114.500 | 117.000 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 114.500 | 117.000 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 113.900 | 116.400 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Vàng nữ trang 999 | 113.780 | 116.280 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Vàng nữ trang 9920 | 113.070 | 115.570 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Vàng nữ trang 99 | 112.840 | 115.340 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Vàng 750 (18K) | 79.950 | 87.450 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Vàng 585 (14K) | 60.740 | 68.240 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Vàng 416 (10K) | 41.070 | 48.570 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Vàng 916 (22K) | 104.220 | 106.720 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Vàng 610 (14.6K) | 63.650 | 71.150 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Vàng 650 (15.6K) | 68.310 | 75.810 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Vàng 680 (16.3K) | 71.800 | 79.300 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Vàng 375 (9K) | 36.300 | 43.800 | 01/07/2025 14:44:07 | |
Vàng 333 (8K) | 31.060 | 38.560 | 01/07/2025 14:44:07 |