View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 03/07/2025 08:37:34 đến 03/07/2025 10:31:44
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 114.800 | 117.400 | 03/07/2025 08:37:34 |
SJC | 118.900 | 120.900 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Hà Nội | PNJ | 114.800 | 117.400 | 03/07/2025 08:37:34 |
SJC | 118.900 | 120.900 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Đà Nẵng | PNJ | 114.800 | 117.400 | 03/07/2025 08:37:34 |
SJC | 118.900 | 120.900 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Miền Tây | PNJ | 114.800 | 117.400 | 03/07/2025 08:37:34 |
SJC | 118.900 | 120.900 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Tây Nguyên | PNJ | 114.800 | 117.400 | 03/07/2025 08:37:34 |
SJC | 118.900 | 120.900 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 114.800 | 117.400 | 03/07/2025 08:37:34 |
SJC | 118.900 | 120.900 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 114.800 | 117.400 | 03/07/2025 08:37:34 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 114.800 | 117.400 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 114.800 | 117.400 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 114.100 | 116.600 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Vàng nữ trang 999 | 113.980 | 116.480 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Vàng nữ trang 9920 | 113.270 | 115.770 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Vàng nữ trang 99 | 113.030 | 115.530 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Vàng 750 (18K) | 80.100 | 87.600 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Vàng 585 (14K) | 60.860 | 68.360 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Vàng 416 (10K) | 41.160 | 48.660 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Vàng 916 (22K) | 104.410 | 106.910 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Vàng 610 (14.6K) | 63.780 | 71.280 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Vàng 650 (15.6K) | 68.440 | 75.940 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Vàng 680 (16.3K) | 71.940 | 79.440 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Vàng 375 (9K) | 36.380 | 43.880 | 03/07/2025 08:37:34 | |
Vàng 333 (8K) | 31.130 | 38.630 | 03/07/2025 08:37:34 |