View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 07/07/2025 08:38:07 đến 07/07/2025 10:02:54
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 114.200 | 116.900 | 07/07/2025 08:38:07 |
SJC | 118.500 | 120.500 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Hà Nội | PNJ | 114.200 | 116.900 | 07/07/2025 08:38:07 |
SJC | 118.500 | 120.500 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Đà Nẵng | PNJ | 114.200 | 116.900 | 07/07/2025 08:38:07 |
SJC | 118.500 | 120.500 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Miền Tây | PNJ | 114.200 | 116.900 | 07/07/2025 08:38:07 |
SJC | 118.500 | 120.500 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Tây Nguyên | PNJ | 114.200 | 116.900 | 07/07/2025 08:38:07 |
SJC | 118.500 | 120.500 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 114.200 | 116.900 | 07/07/2025 08:38:07 |
SJC | 118.500 | 120.500 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 114.200 | 116.900 | 07/07/2025 08:38:07 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 114.200 | 116.900 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 114.200 | 116.900 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 113.400 | 115.900 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Vàng nữ trang 999 | 113.280 | 115.780 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Vàng nữ trang 9920 | 112.570 | 115.070 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Vàng nữ trang 99 | 112.340 | 114.840 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Vàng 750 (18K) | 79.580 | 87.080 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Vàng 585 (14K) | 60.450 | 67.950 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Vàng 416 (10K) | 40.860 | 48.360 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Vàng 916 (22K) | 103.760 | 106.260 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Vàng 610 (14.6K) | 63.350 | 70.850 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Vàng 650 (15.6K) | 67.990 | 75.490 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Vàng 680 (16.3K) | 71.460 | 78.960 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Vàng 375 (9K) | 36.110 | 43.610 | 07/07/2025 08:38:07 | |
Vàng 333 (8K) | 30.900 | 38.400 | 07/07/2025 08:38:07 |