View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 12/04/2025 13:09:59 đến 12/04/2025 23:56:54
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 101.200 | 104.900 | 12/04/2025 13:09:59 |
SJC | 103.000 | 106.500 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Hà Nội | PNJ | 101.200 | 104.900 | 12/04/2025 13:09:59 |
SJC | 103.000 | 106.500 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Đà Nẵng | PNJ | 101.200 | 104.900 | 12/04/2025 13:09:59 |
SJC | 103.000 | 106.500 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Miền Tây | PNJ | 101.200 | 104.900 | 12/04/2025 13:09:59 |
SJC | 103.000 | 106.500 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Tây Nguyên | PNJ | 101.200 | 104.900 | 12/04/2025 13:09:59 |
SJC | 103.000 | 106.500 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 101.200 | 104.900 | 12/04/2025 13:09:59 |
SJC | 103.000 | 106.500 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 101.200 | 104.900 | 12/04/2025 13:09:59 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 101.200 | 104.900 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 101.200 | 104.900 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 101.200 | 103.700 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Vàng nữ trang 999 | 101.100 | 103.600 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Vàng nữ trang 9920 | 100.470 | 102.970 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Vàng nữ trang 99 | 100.260 | 102.760 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Vàng 750 (18K) | 75.430 | 77.930 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Vàng 585 (14K) | 58.320 | 60.820 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Vàng 416 (10K) | 40.790 | 43.290 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Vàng 916 (22K) | 92.590 | 95.090 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Vàng 610 (14.6K) | 60.910 | 63.410 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Vàng 650 (15.6K) | 65.060 | 67.560 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Vàng 680 (16.3K) | 68.170 | 70.670 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Vàng 375 (9K) | 36.540 | 39.040 | 12/04/2025 13:09:59 | |
Vàng 333 (8K) | 31.870 | 34.370 | 12/04/2025 13:09:59 |