View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 22/04/2025 13:36:15 đến 23/04/2025 00:03:21
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 117.000 | 120.000 | 22/04/2025 13:36:15 |
SJC | 122.000 | 124.000 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Hà Nội | PNJ | 117.000 | 120.000 | 22/04/2025 13:36:15 |
SJC | 122.000 | 124.000 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Đà Nẵng | PNJ | 117.000 | 120.000 | 22/04/2025 13:36:15 |
SJC | 122.000 | 124.000 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Miền Tây | PNJ | 117.000 | 120.000 | 22/04/2025 13:36:15 |
SJC | 122.000 | 124.000 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Tây Nguyên | PNJ | 117.000 | 120.000 | 22/04/2025 13:36:15 |
SJC | 122.000 | 124.000 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 117.000 | 120.000 | 22/04/2025 13:36:15 |
SJC | 122.000 | 124.000 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 117.000 | 120.000 | 22/04/2025 13:36:15 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 117.000 | 120.000 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 117.000 | 120.000 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 117.000 | 119.500 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Vàng nữ trang 999 | 116.880 | 119.380 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Vàng nữ trang 9920 | 116.140 | 118.640 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Vàng nữ trang 99 | 115.910 | 118.410 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Vàng 750 (18K) | 82.280 | 89.780 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Vàng 585 (14K) | 62.560 | 70.060 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Vàng 416 (10K) | 42.360 | 49.860 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Vàng 916 (22K) | 107.060 | 109.560 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Vàng 610 (14.6K) | 65.550 | 73.050 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Vàng 650 (15.6K) | 70.330 | 77.830 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Vàng 680 (16.3K) | 73.910 | 81.410 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Vàng 375 (9K) | 37.460 | 44.960 | 22/04/2025 13:36:15 | |
Vàng 333 (8K) | 32.090 | 39.590 | 22/04/2025 13:36:15 |