PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 31/03/2025 10:18:54 đến 31/03/2025 10:58:31
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 99.200 101.500 31/03/2025 10:18:54
SJC 99.200 101.500 31/03/2025 10:18:54
Hà Nội PNJ 99.200 101.500 31/03/2025 10:18:54
SJC 99.200 101.500 31/03/2025 10:18:54
Đà Nẵng PNJ 99.200 101.500 31/03/2025 10:18:54
SJC 99.200 101.500 31/03/2025 10:18:54
Miền Tây PNJ 99.200 101.500 31/03/2025 10:18:54
SJC 99.200 101.500 31/03/2025 10:18:54
Tây Nguyên PNJ 99.200 101.500 31/03/2025 10:18:54
SJC 99.200 101.500 31/03/2025 10:18:54
Đông Nam Bộ PNJ 99.200 101.500 31/03/2025 10:18:54
SJC 99.200 101.500 31/03/2025 10:18:54
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 99.200 101.500 31/03/2025 10:18:54
Vàng nữ trang 999.9 98.900 101.400 31/03/2025 10:18:54
Vàng nữ trang 999 98.800 101.300 31/03/2025 10:18:54
Vàng nữ trang 99 97.990 100.490 31/03/2025 10:18:54
Vàng 916 (22K) 90.480 92.980 31/03/2025 10:18:54
Vàng 750 (18K) 73.700 76.200 31/03/2025 10:18:54
Vàng 680 (16.3K) 66.600 69.100 31/03/2025 10:18:54
Vàng 650 (15.6K) 63.560 66.060 31/03/2025 10:18:54
Vàng 610 (14.6K) 59.500 62.000 31/03/2025 10:18:54
Vàng 585 (14K) 56.970 59.470 31/03/2025 10:18:54
Vàng 416 (10K) 39.830 42.330 31/03/2025 10:18:54
Vàng 375 (9K) 35.680 38.180 31/03/2025 10:18:54
Vàng 333 (8K) 31.110 33.610 31/03/2025 10:18:54

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ