PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 23/04/2025 09:19:36 đến 23/04/2025 10:24:16
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 114.200 117.500 23/04/2025 09:19:36
SJC 120.000 122.000 23/04/2025 09:19:36
Hà Nội PNJ 114.200 117.500 23/04/2025 09:19:36
SJC 120.000 122.000 23/04/2025 09:19:36
Đà Nẵng PNJ 114.200 117.500 23/04/2025 09:19:36
SJC 120.000 122.000 23/04/2025 09:19:36
Miền Tây PNJ 114.200 117.500 23/04/2025 09:19:36
SJC 120.000 122.000 23/04/2025 09:19:36
Tây Nguyên PNJ 114.200 117.500 23/04/2025 09:19:36
SJC 120.000 122.000 23/04/2025 09:19:36
Đông Nam Bộ PNJ 114.200 117.500 23/04/2025 09:19:36
SJC 120.000 122.000 23/04/2025 09:19:36
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 114.200 117.500 23/04/2025 09:19:36
Vàng Kim Bảo 999.9 114.200 117.500 23/04/2025 09:19:36
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 114.200 117.500 23/04/2025 09:19:36
Vàng nữ trang 999.9 114.200 116.700 23/04/2025 09:19:36
Vàng nữ trang 999 114.080 116.580 23/04/2025 09:19:36
Vàng nữ trang 9920 113.370 115.870 23/04/2025 09:19:36
Vàng nữ trang 99 113.130 115.630 23/04/2025 09:19:36
Vàng 750 (18K) 80.180 87.680 23/04/2025 09:19:36
Vàng 585 (14K) 60.920 68.420 23/04/2025 09:19:36
Vàng 416 (10K) 41.200 48.700 23/04/2025 09:19:36
Vàng 916 (22K) 104.500 107.000 23/04/2025 09:19:36
Vàng 610 (14.6K) 63.840 71.340 23/04/2025 09:19:36
Vàng 650 (15.6K) 68.510 76.010 23/04/2025 09:19:36
Vàng 680 (16.3K) 72.010 79.510 23/04/2025 09:19:36
Vàng 375 (9K) 36.410 43.910 23/04/2025 09:19:36
Vàng 333 (8K) 31.160 38.660 23/04/2025 09:19:36

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ