View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 22/04/2025 08:34:21 đến 22/04/2025 09:19:31
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 114.500 | 118.000 | 22/04/2025 08:34:21 |
SJC | 119.000 | 121.000 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Hà Nội | PNJ | 114.500 | 118.000 | 22/04/2025 08:34:21 |
SJC | 119.000 | 121.000 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Đà Nẵng | PNJ | 114.500 | 118.000 | 22/04/2025 08:34:21 |
SJC | 119.000 | 121.000 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Miền Tây | PNJ | 114.500 | 118.000 | 22/04/2025 08:34:21 |
SJC | 119.000 | 121.000 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Tây Nguyên | PNJ | 114.500 | 118.000 | 22/04/2025 08:34:21 |
SJC | 119.000 | 121.000 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 114.500 | 118.000 | 22/04/2025 08:34:21 |
SJC | 119.000 | 121.000 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 114.500 | 118.000 | 22/04/2025 08:34:21 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 114.500 | 118.000 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 114.500 | 118.000 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 114.500 | 117.000 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Vàng nữ trang 999 | 114.380 | 116.880 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Vàng nữ trang 9920 | 113.660 | 116.160 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Vàng nữ trang 99 | 113.430 | 115.930 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Vàng 750 (18K) | 80.400 | 87.900 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Vàng 585 (14K) | 61.100 | 68.600 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Vàng 416 (10K) | 41.320 | 48.820 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Vàng 916 (22K) | 104.770 | 107.270 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Vàng 610 (14.6K) | 64.020 | 71.520 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Vàng 650 (15.6K) | 68.700 | 76.200 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Vàng 680 (16.3K) | 72.210 | 79.710 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Vàng 375 (9K) | 36.530 | 44.030 | 22/04/2025 08:34:21 | |
Vàng 333 (8K) | 31.260 | 38.760 | 22/04/2025 08:34:21 |