PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 11/04/2025 08:09:42 đến 11/04/2025 08:17:48
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 100.600 103.600 11/04/2025 08:09:42
SJC 100.600 103.600 11/04/2025 08:09:42
Hà Nội PNJ 100.600 103.600 11/04/2025 08:09:42
SJC 100.600 103.600 11/04/2025 08:09:42
Đà Nẵng PNJ 100.600 103.600 11/04/2025 08:09:42
SJC 100.600 103.600 11/04/2025 08:09:42
Miền Tây PNJ 100.600 103.600 11/04/2025 08:09:42
SJC 100.600 103.600 11/04/2025 08:09:42
Tây Nguyên PNJ 100.600 103.600 11/04/2025 08:09:42
SJC 100.600 103.600 11/04/2025 08:09:42
Đông Nam Bộ PNJ 100.600 103.600 11/04/2025 08:09:42
SJC 100.600 103.600 11/04/2025 08:09:42
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 100.600 103.600 11/04/2025 08:09:42
Vàng Kim Bảo 999.9 100.600 103.600 11/04/2025 08:09:42
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 100.600 103.600 11/04/2025 08:09:42
Vàng nữ trang 999.9 100.600 103.100 11/04/2025 08:09:42
Vàng nữ trang 999 100.500 103.000 11/04/2025 08:09:42
Vàng nữ trang 9920 99.880 102.380 11/04/2025 08:09:42
Vàng nữ trang 99 99.670 102.170 11/04/2025 08:09:42
Vàng 750 (18K) 74.980 77.480 11/04/2025 08:09:42
Vàng 585 (14K) 57.960 60.460 11/04/2025 08:09:42
Vàng 416 (10K) 40.540 43.040 11/04/2025 08:09:42
Vàng 916 (22K) 92.040 94.540 11/04/2025 08:09:42
Vàng 610 (14.6K) 60.540 63.040 11/04/2025 08:09:42
Vàng 650 (15.6K) 64.670 67.170 11/04/2025 08:09:42
Vàng 680 (16.3K) 67.760 70.260 11/04/2025 08:09:42
Vàng 375 (9K) 36.310 38.810 11/04/2025 08:09:42
Vàng 333 (8K) 31.670 34.170 11/04/2025 08:09:42

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ