View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 08/07/2025 08:34:19 đến 08/07/2025 09:13:44
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 114.500 | 117.000 | 08/07/2025 08:34:19 |
SJC | 119.000 | 121.000 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Hà Nội | PNJ | 114.500 | 117.000 | 08/07/2025 08:34:19 |
SJC | 119.000 | 121.000 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Đà Nẵng | PNJ | 114.500 | 117.000 | 08/07/2025 08:34:19 |
SJC | 119.000 | 121.000 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Miền Tây | PNJ | 114.500 | 117.000 | 08/07/2025 08:34:19 |
SJC | 119.000 | 121.000 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Tây Nguyên | PNJ | 114.500 | 117.000 | 08/07/2025 08:34:19 |
SJC | 119.000 | 121.000 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 114.500 | 117.000 | 08/07/2025 08:34:19 |
SJC | 119.000 | 121.000 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 114.500 | 117.000 | 08/07/2025 08:34:19 |
Vàng Kim Bảo 999.9 | 114.500 | 117.000 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 | 114.500 | 117.000 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Vàng nữ trang 999.9 | 113.600 | 116.100 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Vàng nữ trang 999 | 113.480 | 115.980 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Vàng nữ trang 9920 | 112.770 | 115.270 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Vàng nữ trang 99 | 112.540 | 115.040 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Vàng 750 (18K) | 79.730 | 87.230 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Vàng 585 (14K) | 60.570 | 68.070 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Vàng 416 (10K) | 40.950 | 48.450 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Vàng 916 (22K) | 103.950 | 106.450 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Vàng 610 (14.6K) | 63.470 | 70.970 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Vàng 650 (15.6K) | 68.120 | 75.620 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Vàng 680 (16.3K) | 71.600 | 79.100 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Vàng 375 (9K) | 36.190 | 43.690 | 08/07/2025 08:34:19 | |
Vàng 333 (8K) | 30.960 | 38.460 | 08/07/2025 08:34:19 |