PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 24/04/2025 07:55:44 đến 24/04/2025 08:16:08
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 112.700 115.900 24/04/2025 07:55:44
SJC 116.500 119.500 24/04/2025 07:55:44
Hà Nội PNJ 112.700 115.900 24/04/2025 07:55:44
SJC 116.500 119.500 24/04/2025 07:55:44
Đà Nẵng PNJ 112.700 115.900 24/04/2025 07:55:44
SJC 116.500 119.500 24/04/2025 07:55:44
Miền Tây PNJ 112.700 115.900 24/04/2025 07:55:44
SJC 116.500 119.500 24/04/2025 07:55:44
Tây Nguyên PNJ 112.700 115.900 24/04/2025 07:55:44
SJC 116.500 119.500 24/04/2025 07:55:44
Đông Nam Bộ PNJ 112.700 115.900 24/04/2025 07:55:44
SJC 116.500 119.500 24/04/2025 07:55:44
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 112.700 115.900 24/04/2025 07:55:44
Vàng Kim Bảo 999.9 112.700 115.900 24/04/2025 07:55:44
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 112.700 115.900 24/04/2025 07:55:44
Vàng nữ trang 999.9 112.700 115.200 24/04/2025 07:55:44
Vàng nữ trang 999 112.590 115.090 24/04/2025 07:55:44
Vàng nữ trang 9920 111.880 114.380 24/04/2025 07:55:44
Vàng nữ trang 99 111.650 114.150 24/04/2025 07:55:44
Vàng 750 (18K) 79.050 86.550 24/04/2025 07:55:44
Vàng 585 (14K) 60.040 67.540 24/04/2025 07:55:44
Vàng 416 (10K) 40.570 48.070 24/04/2025 07:55:44
Vàng 916 (22K) 103.120 105.620 24/04/2025 07:55:44
Vàng 610 (14.6K) 62.920 70.420 24/04/2025 07:55:44
Vàng 650 (15.6K) 67.530 75.030 24/04/2025 07:55:44
Vàng 680 (16.3K) 70.990 78.490 24/04/2025 07:55:44
Vàng 375 (9K) 35.850 43.350 24/04/2025 07:55:44
Vàng 333 (8K) 30.670 38.170 24/04/2025 07:55:44

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ