PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 01/07/2025 08:44:31 đến 01/07/2025 09:19:26
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 114.200 116.600 01/07/2025 08:44:31
SJC 118.300 120.300 01/07/2025 08:44:31
Hà Nội PNJ 114.200 116.600 01/07/2025 08:44:31
SJC 118.300 120.300 01/07/2025 08:44:31
Đà Nẵng PNJ 114.200 116.600 01/07/2025 08:44:31
SJC 118.300 120.300 01/07/2025 08:44:31
Miền Tây PNJ 114.200 116.600 01/07/2025 08:44:31
SJC 118.300 120.300 01/07/2025 08:44:31
Tây Nguyên PNJ 114.200 116.600 01/07/2025 08:44:31
SJC 118.300 120.300 01/07/2025 08:44:31
Đông Nam Bộ PNJ 114.200 116.600 01/07/2025 08:44:31
SJC 118.300 120.300 01/07/2025 08:44:31
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 114.200 116.600 01/07/2025 08:44:31
Vàng Kim Bảo 999.9 114.200 116.600 01/07/2025 08:44:31
Vàng Phúc Lộc Tài 999.9 114.200 116.600 01/07/2025 08:44:31
Vàng nữ trang 999.9 113.300 115.800 01/07/2025 08:44:31
Vàng nữ trang 999 113.180 115.680 01/07/2025 08:44:31
Vàng nữ trang 9920 112.470 114.970 01/07/2025 08:44:31
Vàng nữ trang 99 112.240 114.740 01/07/2025 08:44:31
Vàng 750 (18K) 79.500 87.000 01/07/2025 08:44:31
Vàng 585 (14K) 60.390 67.890 01/07/2025 08:44:31
Vàng 416 (10K) 40.820 48.320 01/07/2025 08:44:31
Vàng 916 (22K) 103.670 106.170 01/07/2025 08:44:31
Vàng 610 (14.6K) 63.290 70.790 01/07/2025 08:44:31
Vàng 650 (15.6K) 67.920 75.420 01/07/2025 08:44:31
Vàng 680 (16.3K) 71.390 78.890 01/07/2025 08:44:31
Vàng 375 (9K) 36.080 43.580 01/07/2025 08:44:31
Vàng 333 (8K) 30.860 38.360 01/07/2025 08:44:31

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ