PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 31/03/2025 13:17:03 đến 31/03/2025 22:02:40
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 99.500 101.800 31/03/2025 13:17:03
SJC 99.500 101.800 31/03/2025 13:17:03
Hà Nội PNJ 99.500 101.800 31/03/2025 13:17:03
SJC 99.500 101.800 31/03/2025 13:17:03
Đà Nẵng PNJ 99.500 101.800 31/03/2025 13:17:03
SJC 99.500 101.800 31/03/2025 13:17:03
Miền Tây PNJ 99.500 101.800 31/03/2025 13:17:03
SJC 99.500 101.800 31/03/2025 13:17:03
Tây Nguyên PNJ 99.500 101.800 31/03/2025 13:17:03
SJC 99.500 101.800 31/03/2025 13:17:03
Đông Nam Bộ PNJ 99.500 101.800 31/03/2025 13:17:03
SJC 99.500 101.800 31/03/2025 13:17:03
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 99.500 101.800 31/03/2025 13:17:03
Vàng nữ trang 999.9 99.200 101.700 31/03/2025 13:17:03
Vàng nữ trang 999 99.100 101.600 31/03/2025 13:17:03
Vàng nữ trang 99 98.280 100.780 31/03/2025 13:17:03
Vàng 916 (22K) 90.760 93.260 31/03/2025 13:17:03
Vàng 750 (18K) 73.930 76.430 31/03/2025 13:17:03
Vàng 680 (16.3K) 66.810 69.310 31/03/2025 13:17:03
Vàng 650 (15.6K) 63.760 66.260 31/03/2025 13:17:03
Vàng 610 (14.6K) 59.690 62.190 31/03/2025 13:17:03
Vàng 585 (14K) 57.150 59.650 31/03/2025 13:17:03
Vàng 416 (10K) 39.960 42.460 31/03/2025 13:17:03
Vàng 375 (9K) 35.790 38.290 31/03/2025 13:17:03
Vàng 333 (8K) 31.210 33.710 31/03/2025 13:17:03

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ