PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 29/03/2025 09:29:51 đến 29/03/2025 13:00:16
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 98.400 100.700 29/03/2025 09:29:51
SJC 98.400 100.700 29/03/2025 09:29:51
Hà Nội PNJ 98.400 100.700 29/03/2025 09:29:51
SJC 98.400 100.700 29/03/2025 09:29:51
Đà Nẵng PNJ 98.400 100.700 29/03/2025 09:29:51
SJC 98.400 100.700 29/03/2025 09:29:51
Miền Tây PNJ 98.400 100.700 29/03/2025 09:29:51
SJC 98.400 100.700 29/03/2025 09:29:51
Tây Nguyên PNJ 98.400 100.700 29/03/2025 09:29:51
SJC 98.400 100.700 29/03/2025 09:29:51
Đông Nam Bộ PNJ 98.400 100.700 29/03/2025 09:29:51
SJC 98.400 100.700 29/03/2025 09:29:51
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 98.400 100.700 29/03/2025 09:29:51
Vàng nữ trang 999.9 98.100 100.600 29/03/2025 09:29:51
Vàng nữ trang 999 98.000 100.500 29/03/2025 09:29:51
Vàng nữ trang 99 97.190 99.690 29/03/2025 09:29:51
Vàng 916 (22K) 89.750 92.250 29/03/2025 09:29:51
Vàng 750 (18K) 73.100 75.600 29/03/2025 09:29:51
Vàng 680 (16.3K) 66.060 68.560 29/03/2025 09:29:51
Vàng 650 (15.6K) 63.040 65.540 29/03/2025 09:29:51
Vàng 610 (14.6K) 59.020 61.520 29/03/2025 09:29:51
Vàng 585 (14K) 56.500 59.000 29/03/2025 09:29:51
Vàng 416 (10K) 39.500 42.000 29/03/2025 09:29:51
Vàng 375 (9K) 35.380 37.880 29/03/2025 09:29:51
Vàng 333 (8K) 30.850 33.350 29/03/2025 09:29:51

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ