View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 18/03/2025 08:35:51 đến 18/03/2025 08:58:22
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 95.500 | 97.300 | 18/03/2025 08:35:51 |
SJC | 95.400 | 96.900 | 18/03/2025 08:35:51 | |
Hà Nội | PNJ | 95.500 | 97.300 | 18/03/2025 08:35:51 |
SJC | 95.400 | 96.900 | 18/03/2025 08:35:51 | |
Đà Nẵng | PNJ | 95.500 | 97.300 | 18/03/2025 08:35:51 |
SJC | 95.400 | 96.900 | 18/03/2025 08:35:51 | |
Miền Tây | PNJ | 95.500 | 97.300 | 18/03/2025 08:35:51 |
SJC | 95.400 | 96.900 | 18/03/2025 08:35:51 | |
Tây Nguyên | PNJ | 95.500 | 97.300 | 18/03/2025 08:35:51 |
SJC | 95.400 | 96.900 | 18/03/2025 08:35:51 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 95.500 | 97.300 | 18/03/2025 08:35:51 |
SJC | 95.400 | 96.900 | 18/03/2025 08:35:51 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 95.500 | 97.300 | 18/03/2025 08:35:51 |
Vàng nữ trang 999.9 | 94.700 | 97.200 | 18/03/2025 08:35:51 | |
Vàng nữ trang 999 | 94.600 | 97.100 | 18/03/2025 08:35:51 | |
Vàng nữ trang 99 | 93.830 | 96.330 | 18/03/2025 08:35:51 | |
Vàng 916 (22K) | 86.640 | 89.140 | 18/03/2025 08:35:51 | |
Vàng 750 (18K) | 70.550 | 73.050 | 18/03/2025 08:35:51 | |
Vàng 680 (16.3K) | 63.750 | 66.250 | 18/03/2025 08:35:51 | |
Vàng 650 (15.6K) | 60.830 | 63.330 | 18/03/2025 08:35:51 | |
Vàng 610 (14.6K) | 56.940 | 59.440 | 18/03/2025 08:35:51 | |
Vàng 585 (14K) | 54.510 | 57.010 | 18/03/2025 08:35:51 | |
Vàng 416 (10K) | 38.090 | 40.590 | 18/03/2025 08:35:51 | |
Vàng 375 (9K) | 34.100 | 36.600 | 18/03/2025 08:35:51 | |
Vàng 333 (8K) | 29.730 | 32.230 | 18/03/2025 08:35:51 |