View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Cập nhật từ 17/03/2025 08:42:13 đến 18/03/2025 02:05:28
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 94.900 | 96.500 | 17/03/2025 08:42:13 |
SJC | 94.800 | 96.100 | 17/03/2025 08:42:13 | |
Hà Nội | PNJ | 94.900 | 96.500 | 17/03/2025 08:42:13 |
SJC | 94.800 | 96.100 | 17/03/2025 08:42:13 | |
Đà Nẵng | PNJ | 94.900 | 96.500 | 17/03/2025 08:42:13 |
SJC | 94.800 | 96.100 | 17/03/2025 08:42:13 | |
Miền Tây | PNJ | 94.900 | 96.500 | 17/03/2025 08:42:13 |
SJC | 94.800 | 96.100 | 17/03/2025 08:42:13 | |
Tây Nguyên | PNJ | 94.900 | 96.500 | 17/03/2025 08:42:13 |
SJC | 94.800 | 96.100 | 17/03/2025 08:42:13 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 94.900 | 96.500 | 17/03/2025 08:42:13 |
SJC | 94.800 | 96.100 | 17/03/2025 08:42:13 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 94.900 | 96.500 | 17/03/2025 08:42:13 |
Vàng nữ trang 999.9 | 93.900 | 96.400 | 17/03/2025 08:42:13 | |
Vàng nữ trang 999 | 93.800 | 96.300 | 17/03/2025 08:42:13 | |
Vàng nữ trang 99 | 93.040 | 95.540 | 17/03/2025 08:42:13 | |
Vàng 916 (22K) | 85.900 | 88.400 | 17/03/2025 08:42:13 | |
Vàng 750 (18K) | 69.950 | 72.450 | 17/03/2025 08:42:13 | |
Vàng 680 (16.3K) | 63.200 | 65.700 | 17/03/2025 08:42:13 | |
Vàng 650 (15.6K) | 60.310 | 62.810 | 17/03/2025 08:42:13 | |
Vàng 610 (14.6K) | 56.450 | 58.950 | 17/03/2025 08:42:13 | |
Vàng 585 (14K) | 54.040 | 56.540 | 17/03/2025 08:42:13 | |
Vàng 416 (10K) | 37.750 | 40.250 | 17/03/2025 08:42:13 | |
Vàng 375 (9K) | 33.800 | 36.300 | 17/03/2025 08:42:13 | |
Vàng 333 (8K) | 29.460 | 31.960 | 17/03/2025 08:42:13 |