View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 13/12/2024 17:12:56 đến 14/12/2024 01:24:02
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 84.000 | 85.200 | 13/12/2024 17:12:56 |
SJC | 83.800 | 86.300 | 13/12/2024 17:12:56 | |
Hà Nội | PNJ | 84.000 | 85.200 | 13/12/2024 17:12:56 |
SJC | 83.800 | 86.300 | 13/12/2024 17:12:56 | |
Đà Nẵng | PNJ | 84.000 | 85.200 | 13/12/2024 17:12:56 |
SJC | 83.800 | 86.300 | 13/12/2024 17:12:56 | |
Miền Tây | PNJ | 84.000 | 85.200 | 13/12/2024 17:12:56 |
SJC | 83.800 | 86.300 | 13/12/2024 17:12:56 | |
Tây Nguyên | PNJ | 84.000 | 85.200 | 13/12/2024 17:12:56 |
SJC | 83.800 | 86.300 | 13/12/2024 17:12:56 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 84.000 | 85.200 | 13/12/2024 17:12:56 |
SJC | 83.800 | 86.300 | 13/12/2024 17:12:56 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 84.000 | 85.200 | 13/12/2024 17:12:56 |
Vàng nữ trang 999.9 | 83.900 | 84.700 | 13/12/2024 17:12:56 | |
Vàng nữ trang 999 | 83.820 | 84.620 | 13/12/2024 17:12:56 | |
Vàng nữ trang 99 | 82.950 | 83.950 | 13/12/2024 17:12:56 | |
Vàng 916 (22K) | 77.190 | 77.690 | 13/12/2024 17:12:56 | |
Vàng 750 (18K) | 62.280 | 63.680 | 13/12/2024 17:12:56 | |
Vàng 680 (16.3K) | 56.350 | 57.750 | 13/12/2024 17:12:56 | |
Vàng 650 (15.6K) | 53.810 | 55.210 | 13/12/2024 17:12:56 | |
Vàng 610 (14.6K) | 50.420 | 51.820 | 13/12/2024 17:12:56 | |
Vàng 585 (14K) | 48.300 | 49.700 | 13/12/2024 17:12:56 | |
Vàng 416 (10K) | 33.990 | 35.390 | 13/12/2024 17:12:56 | |
Vàng 375 (9K) | 30.510 | 31.910 | 13/12/2024 17:12:56 | |
Vàng 333 (8K) | 26.700 | 28.100 | 13/12/2024 17:12:56 |