View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 25/04/2024 08:00:19 đến 25/04/2024 11:53:35
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 73.000 | 74.800 | 25/04/2024 08:00:19 |
SJC | 82.300 | 84.300 | 25/04/2024 08:00:19 | |
Hà Nội | PNJ | 73.000 | 74.800 | 25/04/2024 08:00:19 |
SJC | 82.300 | 84.300 | 25/04/2024 08:00:19 | |
Đà Nẵng | PNJ | 73.000 | 74.800 | 25/04/2024 08:00:19 |
SJC | 82.300 | 84.300 | 25/04/2024 08:00:19 | |
Miền Tây | PNJ | 73.000 | 74.800 | 25/04/2024 11:03:48 |
SJC | 81.700 | 84.000 | 25/04/2024 11:03:48 | |
Tây Nguyên | PNJ | 73.000 | 74.800 | 25/04/2024 08:00:19 |
SJC | 82.300 | 84.300 | 25/04/2024 08:00:19 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 73.000 | 74.800 | 25/04/2024 08:00:19 |
SJC | 82.300 | 84.300 | 25/04/2024 08:00:19 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 73.000 | 74.700 | 25/04/2024 08:00:19 |
Nữ trang 24K | 72.900 | 73.700 | 25/04/2024 08:00:19 | |
Nữ trang 18K | 54.030 | 55.430 | 25/04/2024 08:00:19 | |
Nữ trang 14K | 41.870 | 43.270 | 25/04/2024 08:00:19 | |
Nữ trang 10K | 29.410 | 30.810 | 25/04/2024 08:00:19 |
Search Gold Price Result Portlet
PNJ Search Form Gold Price Portlet
GOLD PRICE
Giá vàng thế giới |
---|