PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 27/07/2024 09:02:40 đến 27/07/2024 15:36:32
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 75.600 77.060 27/07/2024 09:02:40
SJC 77.500 79.500 27/07/2024 09:02:40
Hà Nội PNJ 75.600 77.060 27/07/2024 09:02:40
SJC 77.500 79.500 27/07/2024 09:02:40
Đà Nẵng PNJ 75.600 77.060 27/07/2024 09:02:40
SJC 77.500 79.500 27/07/2024 09:02:40
Miền Tây PNJ 75.600 77.060 27/07/2024 09:02:40
SJC 77.500 79.500 27/07/2024 09:02:40
Tây Nguyên PNJ 75.600 77.060 27/07/2024 09:02:40
SJC 77.500 79.500 27/07/2024 09:02:40
Đông Nam Bộ PNJ 75.600 77.060 27/07/2024 09:02:40
SJC 77.500 79.500 27/07/2024 09:02:40
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 75.600 77.060 27/07/2024 09:02:40
Nữ trang 24K 75.500 76.300 27/07/2024 09:02:40
Nữ trang 18K 55.980 57.380 27/07/2024 09:02:40
Nữ trang 14K 43.390 44.790 27/07/2024 09:02:40
Nữ trang 10K 30.490 31.890 27/07/2024 09:02:40

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ