PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 21/11/2024 09:04:31 đến 21/11/2024 17:00:51
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 84.600 85.600 21/11/2024 09:04:31
SJC 83.700 86.200 21/11/2024 09:04:31
Hà Nội PNJ 84.600 85.600 21/11/2024 09:04:31
SJC 83.700 86.200 21/11/2024 09:04:31
Đà Nẵng PNJ 84.600 85.600 21/11/2024 09:04:31
SJC 83.700 86.200 21/11/2024 09:04:31
Miền Tây PNJ 84.600 85.600 21/11/2024 09:04:31
SJC 83.700 86.200 21/11/2024 09:04:31
Tây Nguyên PNJ 84.600 85.600 21/11/2024 09:04:31
SJC 83.700 86.200 21/11/2024 09:04:31
Đông Nam Bộ PNJ 84.600 85.600 21/11/2024 09:04:31
SJC 83.700 86.200 21/11/2024 09:04:31
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 84.600 85.600 21/11/2024 09:04:31
Vàng nữ trang 999.9 84.500 85.300 21/11/2024 09:04:31
Vàng nữ trang 999 84.420 85.220 21/11/2024 09:04:31
Vàng nữ trang 99 83.550 84.550 21/11/2024 09:04:31
Vàng 916 (22K) 77.740 78.240 21/11/2024 09:04:31
Vàng 750 (18K) 62.730 64.130 21/11/2024 09:04:31
Vàng 680 (16.3K) 56.750 58.150 21/11/2024 09:04:31
Vàng 650 (15.6K) 54.200 55.600 21/11/2024 09:04:31
Vàng 610 (14.6K) 50.780 52.180 21/11/2024 09:04:31
Vàng 585 (14K) 48.650 50.050 21/11/2024 09:04:31
Vàng 416 (10K) 34.240 35.640 21/11/2024 09:04:31
Vàng 375 (9K) 30.740 32.140 21/11/2024 09:04:31
Vàng 333 (8K) 26.900 28.300 21/11/2024 09:04:31

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ