PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 16/01/2025 08:42:20 đến 16/01/2025 09:17:11
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 85.200 87.000 16/01/2025 08:42:20
SJC 85.000 87.000 16/01/2025 08:42:20
Hà Nội PNJ 85.200 87.000 16/01/2025 08:42:20
SJC 85.000 87.000 16/01/2025 08:42:20
Đà Nẵng PNJ 85.200 87.000 16/01/2025 08:42:20
SJC 85.000 87.000 16/01/2025 08:42:20
Miền Tây PNJ 85.200 87.000 16/01/2025 08:42:20
SJC 85.000 87.000 16/01/2025 08:42:20
Tây Nguyên PNJ 85.200 87.000 16/01/2025 08:42:20
SJC 85.000 87.000 16/01/2025 08:42:20
Đông Nam Bộ PNJ 85.200 87.000 16/01/2025 08:42:20
SJC 85.000 87.000 16/01/2025 08:42:20
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 85.200 87.000 16/01/2025 08:42:20
Vàng nữ trang 999.9 85.200 86.000 16/01/2025 08:42:20
Vàng nữ trang 999 85.110 85.910 16/01/2025 08:42:20
Vàng nữ trang 99 84.240 85.240 16/01/2025 08:42:20
Vàng 916 (22K) 77.880 78.880 16/01/2025 08:42:20
Vàng 750 (18K) 63.250 64.650 16/01/2025 08:42:20
Vàng 680 (16.3K) 57.230 58.630 16/01/2025 08:42:20
Vàng 650 (15.6K) 54.650 56.050 16/01/2025 08:42:20
Vàng 610 (14.6K) 51.210 52.610 16/01/2025 08:42:20
Vàng 585 (14K) 49.060 50.460 16/01/2025 08:42:20
Vàng 416 (10K) 34.530 35.930 16/01/2025 08:42:20
Vàng 375 (9K) 31.000 32.400 16/01/2025 08:42:20
Vàng 333 (8K) 27.130 28.530 16/01/2025 08:42:20

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ