PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 04/05/2024 09:40:42 đến 04/05/2024 13:11:39
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 73.100 74.950 04/05/2024 09:40:42
SJC 83.500 85.900 04/05/2024 09:40:42
Hà Nội PNJ 73.100 74.950 04/05/2024 09:40:42
SJC 83.500 85.900 04/05/2024 09:40:42
Đà Nẵng PNJ 73.100 74.950 04/05/2024 09:40:42
SJC 83.500 85.900 04/05/2024 09:40:42
Miền Tây PNJ 73.100 74.950 04/05/2024 09:40:42
SJC 83.500 85.900 04/05/2024 09:40:42
Tây Nguyên PNJ 73.100 74.950 04/05/2024 09:40:42
SJC 83.500 85.900 04/05/2024 09:40:42
Đông Nam Bộ PNJ 73.100 74.950 04/05/2024 09:40:42
SJC 83.500 85.900 04/05/2024 09:40:42
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 73.100 74.850 04/05/2024 09:40:42
Nữ trang 24K 73.000 73.800 04/05/2024 09:40:42
Nữ trang 18K 54.100 55.500 04/05/2024 09:40:42
Nữ trang 14K 41.920 43.320 04/05/2024 09:40:42
Nữ trang 10K 29.450 30.850 04/05/2024 09:40:42

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ

GOLD PRICE

Giá vàng thế giới