View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 19/03/2024 08:37:45 đến 19/03/2024 13:28:31
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 67.500 | 68.700 | 19/03/2024 08:37:45 |
SJC | 79.900 | 81.900 | 19/03/2024 08:37:45 | |
Hà Nội | PNJ | 67.500 | 68.700 | 19/03/2024 08:37:45 |
SJC | 79.900 | 81.900 | 19/03/2024 08:37:45 | |
Đà Nẵng | PNJ | 67.500 | 68.700 | 19/03/2024 08:37:45 |
SJC | 79.900 | 81.900 | 19/03/2024 08:37:45 | |
Miền Tây | PNJ | 67.500 | 68.700 | 19/03/2024 08:37:45 |
SJC | 79.900 | 81.900 | 19/03/2024 08:37:45 | |
Tây Nguyên | PNJ | 67.500 | 68.700 | 19/03/2024 08:37:45 |
SJC | 79.900 | 81.900 | 19/03/2024 08:37:45 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 67.500 | 68.700 | 19/03/2024 08:37:45 |
SJC | 79.900 | 81.900 | 19/03/2024 08:37:45 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 67.500 | 68.600 | 19/03/2024 08:37:45 |
Nữ trang 24K | 67.400 | 68.200 | 19/03/2024 08:37:45 | |
Nữ trang 18K | 49.900 | 51.300 | 19/03/2024 08:37:45 | |
Nữ trang 14K | 38.650 | 40.050 | 19/03/2024 08:37:45 | |
Nữ trang 10K | 27.120 | 28.520 | 19/03/2024 08:37:45 |
PNJ Search Form Gold Price Portlet
GOLD PRICE
Giá vàng thế giới |
---|