PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 13/12/2024 17:12:56 đến 14/12/2024 02:29:52
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 84.000 85.200 13/12/2024 17:12:56
SJC 83.800 86.300 13/12/2024 17:12:56
Hà Nội PNJ 84.000 85.200 13/12/2024 17:12:56
SJC 83.800 86.300 13/12/2024 17:12:56
Đà Nẵng PNJ 84.000 85.200 13/12/2024 17:12:56
SJC 83.800 86.300 13/12/2024 17:12:56
Miền Tây PNJ 84.000 85.200 13/12/2024 17:12:56
SJC 83.800 86.300 13/12/2024 17:12:56
Tây Nguyên PNJ 84.000 85.200 13/12/2024 17:12:56
SJC 83.800 86.300 13/12/2024 17:12:56
Đông Nam Bộ PNJ 84.000 85.200 13/12/2024 17:12:56
SJC 83.800 86.300 13/12/2024 17:12:56
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 84.000 85.200 13/12/2024 17:12:56
Vàng nữ trang 999.9 83.900 84.700 13/12/2024 17:12:56
Vàng nữ trang 999 83.820 84.620 13/12/2024 17:12:56
Vàng nữ trang 99 82.950 83.950 13/12/2024 17:12:56
Vàng 916 (22K) 77.190 77.690 13/12/2024 17:12:56
Vàng 750 (18K) 62.280 63.680 13/12/2024 17:12:56
Vàng 680 (16.3K) 56.350 57.750 13/12/2024 17:12:56
Vàng 650 (15.6K) 53.810 55.210 13/12/2024 17:12:56
Vàng 610 (14.6K) 50.420 51.820 13/12/2024 17:12:56
Vàng 585 (14K) 48.300 49.700 13/12/2024 17:12:56
Vàng 416 (10K) 33.990 35.390 13/12/2024 17:12:56
Vàng 375 (9K) 30.510 31.910 13/12/2024 17:12:56
Vàng 333 (8K) 26.700 28.100 13/12/2024 17:12:56

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ