View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 07/06/2023 09:45:38 đến 07/06/2023 20:28:52
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 55.600 | 56.700 | 07/06/2023 09:45:38 |
SJC | 66.500 | 67.000 | 07/06/2023 09:45:38 | |
Hà Nội | PNJ | 55.600 | 56.700 | 07/06/2023 09:45:38 |
SJC | 66.500 | 67.000 | 07/06/2023 09:45:38 | |
Đà Nẵng | PNJ | 55.600 | 56.700 | 07/06/2023 09:45:38 |
SJC | 66.500 | 67.000 | 07/06/2023 09:45:38 | |
Miền Tây | PNJ | 55.600 | 56.700 | 07/06/2023 16:21:41 |
SJC | 66.550 | 67.050 | 07/06/2023 16:21:41 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 55.600 | 56.600 | 07/06/2023 09:45:38 |
Nữ trang 24K | 55.500 | 56.300 | 07/06/2023 09:45:38 | |
Nữ trang 18K | 40.980 | 42.380 | 07/06/2023 09:45:38 | |
Nữ trang 14K | 31.690 | 33.090 | 07/06/2023 09:45:38 | |
Nữ trang 10K | 22.170 | 23.570 | 07/06/2023 09:45:38 |