PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 29/11/2023 09:00:24 đến 29/11/2023 10:13:01
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 61.200 62.400 29/11/2023 09:00:24
SJC 73.200 74.500 29/11/2023 09:00:24
Hà Nội PNJ 61.200 62.400 29/11/2023 09:04:05
SJC 73.300 74.500 29/11/2023 09:04:05
Đà Nẵng PNJ 61.200 62.400 29/11/2023 09:00:24
SJC 73.200 74.500 29/11/2023 09:00:24
Miền Tây PNJ 61.200 62.400 29/11/2023 09:31:12
SJC 73.000 74.400 29/11/2023 09:31:12
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 61.200 62.350 29/11/2023 09:00:24
Nữ trang 24K 61.150 61.950 29/11/2023 09:00:24
Nữ trang 18K 45.210 46.610 29/11/2023 09:00:24
Nữ trang 14K 34.990 36.390 29/11/2023 09:00:24
Nữ trang 10K 24.520 25.920 29/11/2023 09:00:24

KITCO

Kitco

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ

GOLD PRICE

Giá vàng thế giới

Reference