View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 04/02/2023 08:22:55 đến 05/02/2023 07:55:35
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 53.700 | 54.700 | 04/02/2023 08:22:55 |
SJC | 66.500 | 67.400 | 04/02/2023 08:22:55 | |
Hà Nội | PNJ | 53.700 | 54.700 | 04/02/2023 08:22:55 |
SJC | 66.500 | 67.400 | 04/02/2023 08:22:55 | |
Đà Nẵng | PNJ | 53.700 | 54.700 | 04/02/2023 08:22:55 |
SJC | 66.500 | 67.400 | 04/02/2023 08:22:55 | |
Miền Tây | PNJ | 53.700 | 54.700 | 04/02/2023 11:02:23 |
SJC | 66.600 | 67.400 | 04/02/2023 11:02:23 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 53.700 | 54.600 | 04/02/2023 08:22:55 |
Nữ trang 24K | 53.200 | 54.000 | 04/02/2023 08:22:55 | |
Nữ trang 18K | 39.250 | 40.650 | 04/02/2023 08:22:55 | |
Nữ trang 14K | 30.340 | 31.740 | 04/02/2023 08:22:55 | |
Nữ trang 10K | 21.210 | 22.610 | 04/02/2023 08:22:55 |