View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 26/04/2024 13:25:09 đến 26/04/2024 15:08:01
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 73.450 | 75.250 | 26/04/2024 13:25:09 |
SJC | 82.800 | 85.000 | 26/04/2024 13:25:09 | |
Hà Nội | PNJ | 73.450 | 75.250 | 26/04/2024 13:25:09 |
SJC | 82.800 | 85.000 | 26/04/2024 13:25:09 | |
Đà Nẵng | PNJ | 73.450 | 75.250 | 26/04/2024 13:25:09 |
SJC | 82.800 | 85.000 | 26/04/2024 13:25:09 | |
Miền Tây | PNJ | 73.450 | 75.250 | 26/04/2024 15:06:00 |
SJC | 83.000 | 85.200 | 26/04/2024 15:06:00 | |
Tây Nguyên | PNJ | 73.450 | 75.250 | 26/04/2024 13:25:09 |
SJC | 82.800 | 85.000 | 26/04/2024 13:25:09 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 73.450 | 75.250 | 26/04/2024 13:25:09 |
SJC | 82.800 | 85.000 | 26/04/2024 13:25:09 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 73.450 | 75.200 | 26/04/2024 13:25:09 |
Nữ trang 24K | 73.400 | 74.200 | 26/04/2024 13:25:09 | |
Nữ trang 18K | 54.400 | 55.800 | 26/04/2024 13:25:09 | |
Nữ trang 14K | 42.160 | 43.560 | 26/04/2024 13:25:09 | |
Nữ trang 10K | 29.620 | 31.020 | 26/04/2024 13:25:09 |
Search Gold Price Result Portlet
PNJ Search Form Gold Price Portlet
GOLD PRICE
Giá vàng thế giới |
---|