PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 23/09/2023 08:34:52 đến 24/09/2023 20:38:49
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 57.100 58.100 23/09/2023 08:34:52
SJC 68.400 69.150 23/09/2023 08:34:52
Hà Nội PNJ 57.100 58.100 23/09/2023 08:34:52
SJC 68.400 69.150 23/09/2023 08:34:52
Đà Nẵng PNJ 57.100 58.100 23/09/2023 08:34:52
SJC 68.400 69.150 23/09/2023 08:34:52
Miền Tây PNJ 57.100 58.100 23/09/2023 08:37:44
SJC 68.750 69.150 23/09/2023 08:37:44
Giá vàng nữ trang Nhẫn PNJ (24K) 57.100 58.000 23/09/2023 08:34:52
Nữ trang 24K 56.900 57.700 23/09/2023 08:34:52
Nữ trang 18K 42.030 43.430 23/09/2023 08:34:52
Nữ trang 14K 32.510 33.910 23/09/2023 08:34:52
Nữ trang 10K 22.750 24.150 23/09/2023 08:34:52

Search Gold Price Result Portlet

KITCO

Kitco

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ

GOLD PRICE

Giá vàng thế giới

Reference