View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 28/05/2022 08:24:29 đến 29/05/2022 05:55:52
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | Bóng đổi 9999 | 0 | 0 | 28/05/2022 08:24:29 |
PNJ | 54.100 | 55.200 | 28/05/2022 08:24:29 | |
SJC | 68.400 | 69.400 | 28/05/2022 08:24:29 | |
Hà Nội | PNJ | 54.100 | 55.200 | 28/05/2022 09:18:09 |
SJC | 68.700 | 69.600 | 28/05/2022 09:18:09 | |
Đà Nẵng | PNJ | 54.100 | 55.200 | 28/05/2022 08:24:29 |
SJC | 68.400 | 69.400 | 28/05/2022 08:24:29 | |
Miền Tây | PNJ | 54.100 | 55.200 | 28/05/2022 14:40:36 |
SJC | 68.650 | 69.550 | 28/05/2022 14:40:36 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 54.100 | 55.100 | 28/05/2022 08:24:29 |
Nữ trang 24K | 53.500 | 54.300 | 28/05/2022 08:24:29 | |
Nữ trang 18K | 39.480 | 40.880 | 28/05/2022 08:24:29 | |
Nữ trang 14K | 30.520 | 31.920 | 28/05/2022 08:24:29 | |
Nữ trang 10K | 21.340 | 22.740 | 28/05/2022 08:24:29 |