PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 30/12/2024 08:54:39 đến 30/12/2024 23:08:01
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 83.600 84.500 30/12/2024 08:54:39
SJC 82.500 84.500 30/12/2024 08:54:39
Hà Nội PNJ 83.600 84.500 30/12/2024 08:54:39
SJC 82.500 84.500 30/12/2024 08:54:39
Đà Nẵng PNJ 83.600 84.500 30/12/2024 08:54:39
SJC 82.500 84.500 30/12/2024 08:54:39
Miền Tây PNJ 83.600 84.500 30/12/2024 08:54:39
SJC 82.500 84.500 30/12/2024 08:54:39
Tây Nguyên PNJ 83.600 84.500 30/12/2024 08:54:39
SJC 82.500 84.500 30/12/2024 08:54:39
Đông Nam Bộ PNJ 83.600 84.500 30/12/2024 08:54:39
SJC 82.500 84.500 30/12/2024 08:54:39
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.600 84.500 30/12/2024 08:54:39
Vàng nữ trang 999.9 83.600 84.400 30/12/2024 08:54:39
Vàng nữ trang 999 83.520 84.320 30/12/2024 08:54:39
Vàng nữ trang 99 82.660 83.660 30/12/2024 08:54:39
Vàng 916 (22K) 76.410 77.410 30/12/2024 08:54:39
Vàng 750 (18K) 62.050 63.450 30/12/2024 08:54:39
Vàng 680 (16.3K) 56.140 57.540 30/12/2024 08:54:39
Vàng 650 (15.6K) 53.610 55.010 30/12/2024 08:54:39
Vàng 610 (14.6K) 50.230 51.630 30/12/2024 08:54:39
Vàng 585 (14K) 48.120 49.520 30/12/2024 08:54:39
Vàng 416 (10K) 33.860 35.260 30/12/2024 08:54:39
Vàng 375 (9K) 30.400 31.800 30/12/2024 08:54:39
Vàng 333 (8K) 26.600 28.000 30/12/2024 08:54:39

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ