PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Cập nhật từ 11/02/2025 15:31:47 đến 11/02/2025 17:08:24
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 88.200 90.650 11/02/2025 15:31:47
SJC 88.200 90.700 11/02/2025 15:31:47
Hà Nội PNJ 88.200 90.650 11/02/2025 15:31:47
SJC 88.200 90.700 11/02/2025 15:31:47
Đà Nẵng PNJ 88.200 90.650 11/02/2025 15:31:47
SJC 88.200 90.700 11/02/2025 15:31:47
Miền Tây PNJ 88.200 90.650 11/02/2025 15:31:47
SJC 88.200 90.700 11/02/2025 15:31:47
Tây Nguyên PNJ 88.200 90.650 11/02/2025 15:31:47
SJC 88.200 90.700 11/02/2025 15:31:47
Đông Nam Bộ PNJ 88.200 90.650 11/02/2025 15:31:47
SJC 88.200 90.700 11/02/2025 15:31:47
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 88.200 90.650 11/02/2025 15:31:47
Vàng nữ trang 999.9 87.900 90.400 11/02/2025 15:31:47
Vàng nữ trang 999 87.810 90.310 11/02/2025 15:31:47
Vàng nữ trang 99 87.100 89.600 11/02/2025 15:31:47
Vàng 916 (22K) 80.410 82.910 11/02/2025 15:31:47
Vàng 750 (18K) 65.450 67.950 11/02/2025 15:31:47
Vàng 680 (16.3K) 59.120 61.620 11/02/2025 15:31:47
Vàng 650 (15.6K) 56.410 58.910 11/02/2025 15:31:47
Vàng 610 (14.6K) 52.790 55.290 11/02/2025 15:31:47
Vàng 585 (14K) 50.530 53.030 11/02/2025 15:31:47
Vàng 416 (10K) 35.260 37.760 11/02/2025 15:31:47
Vàng 375 (9K) 31.550 34.050 11/02/2025 15:31:47
Vàng 333 (8K) 27.480 29.980 11/02/2025 15:31:47

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ