View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 27/07/2024 09:02:40 đến 27/07/2024 10:44:24
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 75.600 | 77.060 | 27/07/2024 09:02:40 |
SJC | 77.500 | 79.500 | 27/07/2024 09:02:40 | |
Hà Nội | PNJ | 75.600 | 77.060 | 27/07/2024 09:02:40 |
SJC | 77.500 | 79.500 | 27/07/2024 09:02:40 | |
Đà Nẵng | PNJ | 75.600 | 77.060 | 27/07/2024 09:02:40 |
SJC | 77.500 | 79.500 | 27/07/2024 09:02:40 | |
Miền Tây | PNJ | 75.600 | 77.060 | 27/07/2024 09:02:40 |
SJC | 77.500 | 79.500 | 27/07/2024 09:02:40 | |
Tây Nguyên | PNJ | 75.600 | 77.060 | 27/07/2024 09:02:40 |
SJC | 77.500 | 79.500 | 27/07/2024 09:02:40 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 75.600 | 77.060 | 27/07/2024 09:02:40 |
SJC | 77.500 | 79.500 | 27/07/2024 09:02:40 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 75.600 | 77.060 | 27/07/2024 09:02:40 |
Nữ trang 24K | 75.500 | 76.300 | 27/07/2024 09:02:40 | |
Nữ trang 18K | 55.980 | 57.380 | 27/07/2024 09:02:40 | |
Nữ trang 14K | 43.390 | 44.790 | 27/07/2024 09:02:40 | |
Nữ trang 10K | 30.490 | 31.890 | 27/07/2024 09:02:40 |