View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 19/09/2024 08:54:03 đến 19/09/2024 10:57:00
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 78.000 | 79.100 | 19/09/2024 08:54:03 |
SJC | 79.800 | 81.800 | 19/09/2024 08:54:03 | |
Hà Nội | PNJ | 78.000 | 79.100 | 19/09/2024 08:54:03 |
SJC | 79.800 | 81.800 | 19/09/2024 08:54:03 | |
Đà Nẵng | PNJ | 78.000 | 79.100 | 19/09/2024 08:54:03 |
SJC | 79.800 | 81.800 | 19/09/2024 08:54:03 | |
Miền Tây | PNJ | 78.000 | 79.100 | 19/09/2024 08:54:03 |
SJC | 79.800 | 81.800 | 19/09/2024 08:54:03 | |
Tây Nguyên | PNJ | 78.000 | 79.100 | 19/09/2024 08:54:03 |
SJC | 79.800 | 81.800 | 19/09/2024 08:54:03 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 78.000 | 79.100 | 19/09/2024 08:54:03 |
SJC | 79.800 | 81.800 | 19/09/2024 08:54:03 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 78.000 | 79.100 | 19/09/2024 08:54:03 |
Vàng nữ trang 999.9 | 77.900 | 78.700 | 19/09/2024 08:54:03 | |
Vàng nữ trang 999 | 77.820 | 78.620 | 19/09/2024 08:54:03 | |
Vàng nữ trang 99 | 77.010 | 78.010 | 19/09/2024 08:54:03 | |
Vàng 916 (22K) | 71.690 | 72.190 | 19/09/2024 08:54:03 | |
Vàng 750 (18K) | 57.780 | 59.180 | 19/09/2024 08:54:03 | |
Vàng 680 (16.3K) | 52.270 | 53.670 | 19/09/2024 08:54:03 | |
Vàng 650 (15.6K) | 49.910 | 51.310 | 19/09/2024 08:54:03 | |
Vàng 610 (14.6K) | 46.760 | 48.160 | 19/09/2024 08:54:03 | |
Vàng 585 (14K) | 44.790 | 46.190 | 19/09/2024 08:54:03 | |
Vàng 416 (10K) | 31.490 | 32.890 | 19/09/2024 08:54:03 | |
Vàng 375 (9K) | 28.260 | 29.660 | 19/09/2024 08:54:03 | |
Vàng 333 (8K) | 24.720 | 26.120 | 19/09/2024 08:54:03 |