View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 27/04/2024 08:11:08 đến 27/04/2024 13:23:21
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 73.800 | 75.600 | 27/04/2024 08:11:08 |
SJC | 83.000 | 85.200 | 27/04/2024 08:11:08 | |
Hà Nội | PNJ | 73.800 | 75.600 | 27/04/2024 08:11:08 |
SJC | 83.000 | 85.200 | 27/04/2024 08:11:08 | |
Đà Nẵng | PNJ | 73.800 | 75.600 | 27/04/2024 08:11:08 |
SJC | 83.000 | 85.200 | 27/04/2024 08:11:08 | |
Miền Tây | PNJ | 73.800 | 75.600 | 27/04/2024 08:11:08 |
SJC | 83.000 | 85.200 | 27/04/2024 08:11:08 | |
Tây Nguyên | PNJ | 73.800 | 75.600 | 27/04/2024 08:11:08 |
SJC | 83.000 | 85.200 | 27/04/2024 08:11:08 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 73.800 | 75.600 | 27/04/2024 08:11:08 |
SJC | 83.000 | 85.200 | 27/04/2024 08:11:08 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn PNJ (24K) | 73.800 | 75.500 | 27/04/2024 08:11:08 |
Nữ trang 24K | 73.700 | 74.500 | 27/04/2024 08:11:08 | |
Nữ trang 18K | 54.630 | 56.030 | 27/04/2024 08:11:08 | |
Nữ trang 14K | 42.330 | 43.730 | 27/04/2024 08:11:08 | |
Nữ trang 10K | 29.740 | 31.140 | 27/04/2024 08:11:08 |
Search Gold Price Result Portlet
PNJ Search Form Gold Price Portlet
GOLD PRICE
Giá vàng thế giới |
---|