PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 07/12/2024 08:10:42 đến 08/12/2024 09:25:14
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 83.000 84.000 07/12/2024 08:10:42
SJC 82.700 85.200 07/12/2024 08:10:42
Hà Nội PNJ 83.000 84.000 07/12/2024 08:10:42
SJC 82.700 85.200 07/12/2024 08:10:42
Đà Nẵng PNJ 83.000 84.000 07/12/2024 08:10:42
SJC 82.700 85.200 07/12/2024 08:10:42
Miền Tây PNJ 83.000 84.000 07/12/2024 08:10:42
SJC 82.700 85.200 07/12/2024 08:10:42
Tây Nguyên PNJ 83.000 84.000 07/12/2024 08:10:42
SJC 82.700 85.200 07/12/2024 08:10:42
Đông Nam Bộ PNJ 83.000 84.000 07/12/2024 08:10:42
SJC 82.700 85.200 07/12/2024 08:10:42
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 83.000 84.000 07/12/2024 08:10:42
Vàng nữ trang 999.9 82.900 83.700 07/12/2024 08:10:42
Vàng nữ trang 999 82.820 83.620 07/12/2024 08:10:42
Vàng nữ trang 99 81.960 82.960 07/12/2024 08:10:42
Vàng 916 (22K) 76.270 76.770 07/12/2024 08:10:42
Vàng 750 (18K) 61.530 62.930 07/12/2024 08:10:42
Vàng 680 (16.3K) 55.670 57.070 07/12/2024 08:10:42
Vàng 650 (15.6K) 53.160 54.560 07/12/2024 08:10:42
Vàng 610 (14.6K) 49.810 51.210 07/12/2024 08:10:42
Vàng 585 (14K) 47.720 49.120 07/12/2024 08:10:42
Vàng 416 (10K) 33.570 34.970 07/12/2024 08:10:42
Vàng 375 (9K) 30.140 31.540 07/12/2024 08:10:42
Vàng 333 (8K) 26.370 27.770 07/12/2024 08:10:42

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ