PRODUCTS

View Current Gold Prices Portlet

Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 15/01/2025 14:08:26 đến 16/01/2025 07:59:09
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực Loại vàng Giá mua Giá bán Thời gian cập nhật
TPHCM PNJ 84.800 86.400 15/01/2025 14:08:26
SJC 84.600 86.600 15/01/2025 14:08:26
Hà Nội PNJ 84.800 86.400 15/01/2025 14:08:26
SJC 84.600 86.600 15/01/2025 14:08:26
Đà Nẵng PNJ 84.800 86.400 15/01/2025 14:08:26
SJC 84.600 86.600 15/01/2025 14:08:26
Miền Tây PNJ 84.800 86.400 15/01/2025 14:08:26
SJC 84.600 86.600 15/01/2025 14:08:26
Tây Nguyên PNJ 84.800 86.400 15/01/2025 14:08:26
SJC 84.600 86.600 15/01/2025 14:08:26
Đông Nam Bộ PNJ 84.800 86.400 15/01/2025 14:08:26
SJC 84.600 86.600 15/01/2025 14:08:26
Giá vàng nữ trang Nhẫn Trơn PNJ 999.9 84.800 86.400 15/01/2025 14:08:26
Vàng nữ trang 999.9 84.800 85.600 15/01/2025 14:08:26
Vàng nữ trang 999 84.710 85.510 15/01/2025 14:08:26
Vàng nữ trang 99 83.840 84.840 15/01/2025 14:08:26
Vàng 916 (22K) 77.510 78.510 15/01/2025 14:08:26
Vàng 750 (18K) 62.950 64.350 15/01/2025 14:08:26
Vàng 680 (16.3K) 56.960 58.360 15/01/2025 14:08:26
Vàng 650 (15.6K) 54.390 55.790 15/01/2025 14:08:26
Vàng 610 (14.6K) 50.970 52.370 15/01/2025 14:08:26
Vàng 585 (14K) 48.830 50.230 15/01/2025 14:08:26
Vàng 416 (10K) 34.360 35.760 15/01/2025 14:08:26
Vàng 375 (9K) 30.850 32.250 15/01/2025 14:08:26
Vàng 333 (8K) 27.000 28.400 15/01/2025 14:08:26

Search Gold Price Result Portlet

PNJ Search Form Gold Price Portlet

Lịch sử giá vàng PNJ