View Current Gold Prices Portlet
Bảng giá vàng
Áp dụng đối với các Doanh Nghiệp Kinh Doanh Vàng (tiệm vàng)
Cập nhật từ 21/11/2024 09:04:31 đến 21/11/2024 11:57:43
(Đơn vị: ngàn đồng/lượng)
Khu vực | Loại vàng | Giá mua | Giá bán | Thời gian cập nhật |
---|---|---|---|---|
TPHCM | PNJ | 84.600 | 85.600 | 21/11/2024 09:04:31 |
SJC | 83.700 | 86.200 | 21/11/2024 09:04:31 | |
Hà Nội | PNJ | 84.600 | 85.600 | 21/11/2024 09:04:31 |
SJC | 83.700 | 86.200 | 21/11/2024 09:04:31 | |
Đà Nẵng | PNJ | 84.600 | 85.600 | 21/11/2024 09:04:31 |
SJC | 83.700 | 86.200 | 21/11/2024 09:04:31 | |
Miền Tây | PNJ | 84.600 | 85.600 | 21/11/2024 09:04:31 |
SJC | 83.700 | 86.200 | 21/11/2024 09:04:31 | |
Tây Nguyên | PNJ | 84.600 | 85.600 | 21/11/2024 09:04:31 |
SJC | 83.700 | 86.200 | 21/11/2024 09:04:31 | |
Đông Nam Bộ | PNJ | 84.600 | 85.600 | 21/11/2024 09:04:31 |
SJC | 83.700 | 86.200 | 21/11/2024 09:04:31 | |
Giá vàng nữ trang | Nhẫn Trơn PNJ 999.9 | 84.600 | 85.600 | 21/11/2024 09:04:31 |
Vàng nữ trang 999.9 | 84.500 | 85.300 | 21/11/2024 09:04:31 | |
Vàng nữ trang 999 | 84.420 | 85.220 | 21/11/2024 09:04:31 | |
Vàng nữ trang 99 | 83.550 | 84.550 | 21/11/2024 09:04:31 | |
Vàng 916 (22K) | 77.740 | 78.240 | 21/11/2024 09:04:31 | |
Vàng 750 (18K) | 62.730 | 64.130 | 21/11/2024 09:04:31 | |
Vàng 680 (16.3K) | 56.750 | 58.150 | 21/11/2024 09:04:31 | |
Vàng 650 (15.6K) | 54.200 | 55.600 | 21/11/2024 09:04:31 | |
Vàng 610 (14.6K) | 50.780 | 52.180 | 21/11/2024 09:04:31 | |
Vàng 585 (14K) | 48.650 | 50.050 | 21/11/2024 09:04:31 | |
Vàng 416 (10K) | 34.240 | 35.640 | 21/11/2024 09:04:31 | |
Vàng 375 (9K) | 30.740 | 32.140 | 21/11/2024 09:04:31 | |
Vàng 333 (8K) | 26.900 | 28.300 | 21/11/2024 09:04:31 |